VI XI MĂNG NGOẠI THẤT THIẾT KẾ ĐỘC ĐÁO
27/02/2024Cách vệ sinh sàn nhựa giả gỗ
19/03/2024📅 Cập nhật Bài Viết “ So sánh sàn bê tông mài và sàn vi xi măng ” lần cuối ngày 08 tháng 02 năm 2024 tại Công ty Giải Pháp về Sàn TKT Floor Thành Phố Hồ Chí Minh
Có rất nhiều khách hàng nhầm lẫn giữa bê tông mài và vi xi măng vì hai loại sàn này có vẻ ngoài khá giống nhau. Trên thực tế, hầu hết mọi người đều thấy hai loại sàn này cùng có tông màu xám được sử dụng trong nội thất và ngoại thất của các khu vực rộng lớn như văn phòng, cửa hàng, nhà máy, nhà kho và bãi đỗ xe. Thậm chí ngay cả các căn hộ, nhà riêng bạn cũng có thể bắt gặp 2 loại sàn này.
Trong bài viết này, TKT Floor sẽ giúp bạn so sánh sự khác biệt giữa sàn bê tông mài và sàn vi xi măng để thấy được những ưu nhược điểm của từng loại sàn. Giúp cho bạn có sự lựa chọn phù hợp nhất cho dự án của mình.
1. Bê tông mài là gì?
Bê tông mài còn được gọi là bê tông đánh bóng. Thực chất là một lớp hoàn thiện trang trí chứ không phải là lớp phủ. Đây là một phương pháp xử lý bề mặt bê tông để tạo ra một bề mặt mịn, đẹp và có độ bóng cao. Quá trình này thường được thực hiện bằng cách sử dụng máy mài chuyên dụng và các phương pháp để mài bề mặt bê tông. Loại bỏ các đốm, vết nứt, và các bất thường khác. Sàn bê tông mài có 4 cấp độ lộ đá:
- Cấp 1 lộ ít, hoặc không lộ
- Cầp 2 lộ hạt tiêu
- Cấp 3 lộ cỡ vừa
- Cấp 4 lộ đá cỡ lớn
2. Vi xi măng là gì?
Vi xi măng là một loại lớp phủ xi măng được sử dụng làm lớp hoàn thiện trang trí cho sàn và tường. Nó được tạo thành từ hỗn hợp xi măng, cốt liệu mịn, polyme và các chất phụ gia tạo ra một lớp mỏng, bền. Lớp phủ vi xi măng có độ dày từ 2 đến 3 mm khi hoàn thành. Nó được tạo thành từ nhiều lớp mỏng tạo ra bề mặt liền mạch và mịn màng.
Xem thêm: Thi công sàn vi xi măng microcement Tại đây
3. Ưu điểm của bê tông mài
- Bê tông mài tạo ra một bề mặt rất bền và chịu lực tốt. Tránh được tác động của môi trường xung quanh và con người.
- Bề mặt mịn và đồng đều do quá trình mài loại bỏ các đường nứt, gồ ghề và bất thường khác trên bề mặt bê tông.
- Bê tông mài tạo ra một bề mặt đẹp, sáng bóng và chống bám bẩn. Nó làm tăng giá trị thẩm mỹ của không gian.
- Bề mặt bê tông mài dễ dàng bảo dưỡng hơn so với các loại sàn khác. Nó không rỗ, gồ ghề nên giảm nguy cơ bám bẩn.
- Bê tông mài có thể được tạo thành nhiều kiểu dáng và mẫu mã khác nhau. Từ bề mặt mịn sáng bóng đến bề mặt kết cấu lộ đá hoặc độ bóng khác nhau.
- Quá trình mài thường sử dụng ít chất liệu và hóa chất hơn so với các phương pháp xử lý bề mặt khác, giảm tác động đến môi trường.
4. Ưu điểm của vi xi măng
Sàn microcement là một lớp phủ rất linh hoạt với nhiều lựa chọn trang trí. Và những ưu điểm vượt trội đã làm cho microcement trở thành một trong những vật liệu được ứng dụng nhiều nhất cho nội thất và ngoại thất.
- Độ bền cao, chịu được các tác động từ môi trường xung quanh như thời tiết, con người
- Độ bám dính tuyệt vời nên có thể thi công trực tiếp nên lớp nền cũ như gạch men, gỗ, bê tông. . .
- Phù hợp cho nội thất và ngoại thất. Có thể ứng dụng cho cản sàn thương mại và sàn dân dụng.
- Sàn liền mạch không ron, tạo bề mặt sàn liên tục
- Tính thẩm mỹ cao với các màu sắc đa dạng phong phú cho bạn thỏa sức lựa chọn
- Độ giày của microcement không ảnh hưởng đến kết cấu sàn
- Khả năng chống thống, chống nứt và chống trơn trượt cao. Có thể thi công cho nhà tắm, sân thượng, hồ bơi, . . .
- Vệ sinh dễ dàng, nhanh chóng không yêu cầu bảo dưỡng cao
5. Nhược điểm của bê tông mài
Mặc dù sàn bê tông mài có nhiều ưu điểm, nhưng cũng có một số nhược điểm cần xem xét trước khi bạn quyết định thi công loại sàn này . Dưới đây là một số nhược điểm của sàn bê tông mài:
- Quá trình mài bê tông sử dụng các loại đá mài chất lượng nên đòi hỏi chi phí ban đầu khá cao
- Quá trình mài bê tông có thể tạo ra lượng bụi lớn. Đòi hỏi hệ thống hút bụi hiệu quả để bảo vệ sức khỏe con người và đồ vật
- Máy mài bê tông tạo ra tiếng ồn lớn. Điều này ảnh hưởng đến môi trường làm việc và có thể gây khó chịu cho những người sinh hoạt ở khu vực gần đó
- Sàn dễ bị hư hỏng có thể bị nứt chân chim, nứt kết cấu, lộ đá không đều. Nếu các khe co giãn không được chế tạo đúng cách hoặc sàn bị sử dụng sai mục đích.
- Quá trình mài có thể loại bỏ một lượng nhỏ bề dày của lớp bề mặt bê tông. Có thể ảnh hưởng đến chiều cao của không gian.
6. Nhược điểm của vi xi măng
- Sàn dễ bị lõm, nhấp nhô nếu như thi công không đúng cách và sử dụng vật liệu chất lượng kém.
- Khi trộn các thành phần không đúng tỷ lệ, trộn không đều hoặc sử dụng bột tạo màu kém chất lượng sẽ dẫn đến bề mặt sàn có những vệt sẫm, loang màu không đồng đều.
- Nếu không kiểm tra kỹ lớp cốt nền và thi công trên lớp cốt nền không đạt tiêu chuẩn. Lớp nền bị co giãn sẽ làm cho lớp vi xi măng bị nứt theo
7. Sự khác biệt giữa bê tông mài và vi xi măng
Bạn đang cân nhắc sử dụng một trong hai loại sàn trên cho dự án của mình? TKT Floor sẽ cung cấp cho bạn thông tin hữu ích về sự khác biệt giữa hai loại sàn để giúp bạn lựa chọn tốt nhất. Dưới đây là sự khác biệt cơ bản giữa sàn bê tông mài và sàn vi xi măng:
SÀN VI XI MĂNG | SÀN BÊ TÔNG MÀI | |
Độ dày | Khoảng 2 – 3 mm | Khoảng 5 – 7 cm |
Yêu cầu thi công | – Yêu cầu kỹ thuật cao. – Lớp cốt nền chắc chắn không nứt Có thể thi công trực tiếp trên lớp nền cữ như gạch men, bê tông, sàn đá. | – Yêu cầu kỹ thuật cao. – Lớp cốt nền chắc chắn Trường hợp thi công trên sàn bê tông cũ yêu cầu độ cứng tối thiểu đạt MAC 250. Độ MAC cao sẽ cho kết quả hoàn thiện đẹp hơn. |
Thành phần | Cốt liệu mịn trộn với polyme lỏng gốc nước hoặc polyme nhựa bột và lớp phủ polyurethane. | Xi măng, bột đá, hạt đá, chất tạo màu, phụ gia, chất làm cứng, sơn bóng. |
Màu sắc | Đa dạng phong phú từ các tone màu lạnh đến các tone màu nóng. | Thường là các tone màu lạnh như xám, trắng kết hợp cùng với các loại hạt cốt liệu theo sở thích. |
Chống thấm | Khả năng chống thấm tốt nhờ có lớp phủ bảo vệ. | Khả năng chống thấm không cao nếu như không thực hiện đúng quy trình thi công. |
Khe co giãn | Bề mặt liên tục không ron, không cần khe co giãn. | Cần có khe co giãn để bê tông giãn nở |
Thời gian thi công | – Khô hoàn toàn sau 24h – Có thể đưa vào sử dụng sau 3 đến 7 ngày thi công. | – Sau khi đổ bê tông cần bảo dưỡng 3 đến 5 ngày đầu tiên. – Sau khoảng 14 – 28 ngày sàn mới đông cứng hoàn toàn và đạt độ cứng tiêu chuẩn |
Ứng dụng | – Thi công sàn cho căn hộ, nhà ở, cửa hàng, văn phòng . . . – Hoàn thiện nội thất như tường, mặt bàn, kệ, tủ . . . | – Thi công cho các khu vực quy mô lớn như sân bay, sàn trung tâm thương mại, sảnh tòa nhà, kho, bãi đỗ xe . . . – Không thể thi công cho mặt dựng như tường. |
Hiện tượng hư hỏng trong quá trình sử dụng | Độ bền cao hầu như không hư hỏng trong quá trình sử dụng nếu bảo dưỡng đúng cách. | Có thể bị nứt chân chim, nứt kết cấu, lộ đá không đều. |
8. Có thể bạn quan tâm
- Vật Liệu Microcement – Vi Xi Măng là gì
- Giá thi công vi xi măng microcement mới nhất
- Dịch vụ thi công sàn vi xi măng microcement
- Những điều bạn cần biết về sàn vi xi măng không ron
- Sàn microcement tốt hơn sàn gạch không
- Quy trình mài sàn bê tông – Chi tiết các bước
- Dịch vụ đánh bóng sàn bê tông
- Mài sàn bê tông ướt và khô – Nên sử dụng loại nào?
0905.356.285
Công ty giải pháp sàn công nghiệp TKT Floor®
Địa chỉ: Số 9, đường 28, P. Bình Trưng Tây, TP.Thủ Đức, TP.HCM
Website: https://TKTFloor.com/
Nguồn: Giải pháp sàn cứng TKT Floor